Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng khổng lồ
* dtừ|- giantism
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp mỹ phẩm
-
công nghiệp nặng
-
công nghiệp năng lượng
-
công nghiệp nhẹ
-
công nghiệp nhựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng khổng lồ
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp mỹ phẩm
- công nghiệp nặng
- công nghiệp năng lượng
- công nghiệp nhẹ
- công nghiệp nhựa