Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng cứ sống
* thngữ|- be living proof of sth
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh sản bằng mầm
-
sinh sản đơn tính
-
sinh sản hữu tính
-
sinh sản nhanh
-
sinh sản nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng cứ sống
* Từ tham khảo/words other:
- sinh sản bằng mầm
- sinh sản đơn tính
- sinh sản hữu tính
- sinh sản nhanh
- sinh sản nhiều