chứng cớ | - Evidence =chứng cớ rành rành không thể chối cãi+glaring and undeniable evidence =không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta+there is not a shred of evidence for suspecting him |
chứng cớ | - witness; evidence; proof|= chứng cớ rành rành không thể chối cãi undeniable proof|= chứng cớ phạm tội criminal evidence |
* Từ tham khảo/words other:
- bao gồm cả
- bao gồm chứa đựng
- bao gồm được
- bao gồm tất cả
- bao gồm tất cả các khoản