Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúng cháu
- we (when addressing one's uncle/aunt or one's grandparents)
* Từ tham khảo/words other:
-
đầm mình
-
đằm mình
-
đắm mình
-
đắm mình vào
-
đẫm mồ hôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúng cháu
* Từ tham khảo/words other:
- đầm mình
- đằm mình
- đắm mình
- đắm mình vào
- đẫm mồ hôi