Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùm bom
- stick of bombs
* Từ tham khảo/words other:
-
người quét vôi trắng
-
người quở trách
-
người quy định
-
người quy định ranh giới
-
người quỳ gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùm bom
* Từ tham khảo/words other:
- người quét vôi trắng
- người quở trách
- người quy định
- người quy định ranh giới
- người quỳ gối