Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi vu vơ
- to curse/insult impersonally
* Từ tham khảo/words other:
-
khách không mời mà đến
-
khách khứa
-
khách lạ
-
khách lai
-
khách làng chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi vu vơ
* Từ tham khảo/words other:
- khách không mời mà đến
- khách khứa
- khách lạ
- khách lai
- khách làng chơi