Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùi vội
* thngữ|- to whisk away
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu bạ
-
khâu bàn chân cho bít tất
-
khẩu biện
-
khẩu cái
-
khẩu cầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùi vội
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu bạ
- khâu bàn chân cho bít tất
- khẩu biện
- khẩu cái
- khẩu cầm