Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi thậm tệ
- to call somebody every name under the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
phá hoại và tung tin vịt
-
phá hoại văn minh
-
phá hoang
-
phá hoẵng
-
phá hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi thậm tệ
* Từ tham khảo/words other:
- phá hoại và tung tin vịt
- phá hoại văn minh
- phá hoang
- phá hoẵng
- phá hỏng