Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức thanh tra
* dtừ|- surveyorship, inspectorship
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tán tụng
-
bài tập
-
bãi tập
-
bài tập diễn thuyết
-
bãi tập hợp ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức thanh tra
* Từ tham khảo/words other:
- bài tán tụng
- bài tập
- bãi tập
- bài tập diễn thuyết
- bãi tập hợp ngựa