Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúc tết
- to wish somebody a happy new year|= được nhân viên chúc tết to receive new year's greetings from the staff
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng nô
-
phỏng nước
-
phòng ở
-
phòng ở chung
-
phòng ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúc tết
* Từ tham khảo/words other:
- phóng nô
- phỏng nước
- phòng ở
- phòng ở chung
- phòng ốc