Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức ngồi không ăn lương
* dtừ|- sinecure
* Từ tham khảo/words other:
-
lên gân
-
lên giá
-
lên giá với người mua
-
lên giá xuống giá bất chợt
-
len giécxi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức ngồi không ăn lương
* Từ tham khảo/words other:
- lên gân
- lên giá
- lên giá với người mua
- lên giá xuống giá bất chợt
- len giécxi