Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúc mừng giáng sinh
- happy christmas!; merry christmas!|= những lời chúc mừng giáng sinh christmas greetings
* Từ tham khảo/words other:
-
đỏ đèn
-
đồ đen
-
độ đẹp nhất
-
đồ dẹt
-
đồ đểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúc mừng giáng sinh
* Từ tham khảo/words other:
- đỏ đèn
- đồ đen
- độ đẹp nhất
- đồ dẹt
- đồ đểu