Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúc mừng
* verb
- To congratulate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúc mừng
- to congratulate|= chúc mừng sinh nhật ai to wish somebody a happy birthday|= chúc mừng bạn mình thi đỗ to congratulate one's friend on his good exam results/exam pass/success in the exam
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh quy rắn
-
bánh quy sâm banh
-
bánh quy thuốc muối
-
bành ra
-
bánh rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúc mừng
* Từ tham khảo/words other:
- bánh quy rắn
- bánh quy sâm banh
- bánh quy thuốc muối
- bành ra
- bánh rán