Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức danh
* noun
- Office
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chức danh
- office; title; dignity|= chức danh khoa học academic title
* Từ tham khảo/words other:
-
báo động
-
bạo động
-
báo động bằng chuông
-
báo động cháy
-
báo động đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức danh
* Từ tham khảo/words other:
- báo động
- bạo động
- báo động bằng chuông
- báo động cháy
- báo động đỏ