Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữa vết thương
* ttừ|- healing
* Từ tham khảo/words other:
-
địa chỉ điện tín
-
địa chỉ điện tử
-
địa chỉ giao dịch
-
địa chỉ giao hàng
-
địa chỉ kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữa vết thương
* Từ tham khảo/words other:
- địa chỉ điện tín
- địa chỉ điện tử
- địa chỉ giao dịch
- địa chỉ giao hàng
- địa chỉ kinh doanh