Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa đính hôn
* ttừ|- unengaged
* Từ tham khảo/words other:
-
làm sai
-
làm sãi không ai đóng cửa chùa
-
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
-
làm sai khớp
-
làm sai lệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa đính hôn
* Từ tham khảo/words other:
- làm sai
- làm sãi không ai đóng cửa chùa
- lắm sãi không ai đóng cửa chùa
- làm sai khớp
- làm sai lệch