chứa | * verb - To contain, to hold, to be full of =hồ chứa nước+a lake containing water, a reservoir =sự việc chứa đấy ý nghĩa+a fact full of significance =sức chứa+containing power, capacity =To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..) - To keep =chứa bạc+to keep a gambling-house =chứa trọ+to keep a boarding-house =chứa thổ đổ hồ+to keep a brothel and run a gambling-house |
chứa | * đtừ|- to contain, to hold, to be full of|= hồ chứa nước a lake containing water, a reservoir|= sự việc chứa đấy ý nghĩa a fact full of significance |
* Từ tham khảo/words other:
- báo điềm gở
- báo điềm tận số
- báo điềm xấu
- báo điện tử
- bạo đồ