Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa đặt đít đã đặt mồm
- a fool's tongue runs before his wit
* Từ tham khảo/words other:
-
múa trên băng
-
mùa trồng cây
-
mùa trong xanh
-
mua trữ
-
mưa trút nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa đặt đít đã đặt mồm
* Từ tham khảo/words other:
- múa trên băng
- mùa trồng cây
- mùa trong xanh
- mua trữ
- mưa trút nước