Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa chồng
- single; unmarried; celibate|= phụ nữ chưa chồng spinster; old maid, bachelor girl; maiden aunt|= tình trạng chưa chồng celibacy; spinsterhood
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm dụng
-
chiếm được
-
chiếm giải
-
chiếm giải nhất
-
chiếm giải nhất trong cuộc thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa chồng
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm dụng
- chiếm được
- chiếm giải
- chiếm giải nhất
- chiếm giải nhất trong cuộc thi