Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữa chạy
- Như chạy chữa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữa chạy
- xem chạy chữa
* Từ tham khảo/words other:
-
báo điềm cáo chung
-
báo điềm gỡ
-
báo điềm gở
-
báo điềm tận số
-
báo điềm xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữa chạy
* Từ tham khảo/words other:
- báo điềm cáo chung
- báo điềm gỡ
- báo điềm gở
- báo điềm tận số
- báo điềm xấu