chứa chất | - Charged with, fraught with =xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu+the old society was charged with many evils |
chứa chất | - charged with, fraught with, pile up, accumulate|= xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu the old society was charged with many evils |
* Từ tham khảo/words other:
- báo điện tử
- bạo đồ
- báo đốm mỹ
- báo động
- bạo động