Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa chấp
* verb
- To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chứa chấp
* đtừ|- to receive; hide, conceal; harbour (hàng lậu), to shelter (illegally)
* Từ tham khảo/words other:
-
báo điềm xấu
-
báo điện tử
-
bạo đồ
-
báo đốm mỹ
-
báo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa chấp
* Từ tham khảo/words other:
- báo điềm xấu
- báo điện tử
- bạo đồ
- báo đốm mỹ
- báo động