Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữa bệnh cứu người
- to treat the disease and save the patient; * nghĩa bóng to rehabilitate a wrongdoer
* Từ tham khảo/words other:
-
vây đánh
-
vảy đầu
-
vây địch
-
vây điểm đả viện
-
vẫy đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữa bệnh cứu người
* Từ tham khảo/words other:
- vây đánh
- vảy đầu
- vây địch
- vây điểm đả viện
- vẫy đuôi