Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ tướng
* noun
- General commanding an army
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ tướng
* dtừ|- commander; war-lord
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
-
bánh ngọt nho khô
-
bánh ngọt uống trà
-
bánh nhân hoa quả
-
bánh nhân hoa quả nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ tướng
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
- bánh ngọt nho khô
- bánh ngọt uống trà
- bánh nhân hoa quả
- bánh nhân hoa quả nhỏ