Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu trình
* noun
- (Recurrent) cycle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chu trình
* dtừ|- (recurrent) cycle
* Từ tham khảo/words other:
-
bảnh khảnh
-
bánh khảo
-
bánh khô
-
bánh khô dầu
-
bánh khô dầu hạt bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chu trình
* Từ tham khảo/words other:
- bảnh khảnh
- bánh khảo
- bánh khô
- bánh khô dầu
- bánh khô dầu hạt bông