Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ nhỏ
* dtừ|- minuscule|* thngữ|- lower case
* Từ tham khảo/words other:
-
phản lực
-
phản lực cơ
-
phân lượng
-
phân lượng tử
-
phân lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- phản lực
- phản lực cơ
- phân lượng
- phân lượng tử
- phân lưu