Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa công đoàn
* dtừ|- unionism, syndicalism
* Từ tham khảo/words other:
-
nói bá láp
-
nồi ba mươi
-
nội bạch huyết
-
nơi bán cà phê
-
nơi bán cây cối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nghĩa công đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- nói bá láp
- nồi ba mươi
- nội bạch huyết
- nơi bán cà phê
- nơi bán cây cối