Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chú lùn
* dtừ|- dwarf, hop-o'-my-thumb
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho
-
làm cho ai căm ghét ai
-
làm cho ai hưởng
-
làm cho ai hy vọng hão
-
làm cho cằn cỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chú lùn
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho
- làm cho ai căm ghét ai
- làm cho ai hưởng
- làm cho ai hy vọng hão
- làm cho cằn cỗi