Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứ đừng
- instead of...|= hỏi thăm trước, chứ đừng vội khiếu nại! make inquiries first instead of complaining in a hurry!
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng trong
-
vòng trượt
-
vòng tứ kết
-
võng tưởng
-
vọng tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứ đừng
* Từ tham khảo/words other:
- vòng trong
- vòng trượt
- vòng tứ kết
- võng tưởng
- vọng tưởng