Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ đồng
- xem đồng tâm|= trăm năm tạc một chữ đồng đến xương (truyện kiều) etching their vow of union in their bones
* Từ tham khảo/words other:
-
có mục đích dụng ý
-
có mức độ
-
có mùi
-
có mũi
-
có mùi ẩm mốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ đồng
* Từ tham khảo/words other:
- có mục đích dụng ý
- có mức độ
- có mùi
- có mũi
- có mùi ẩm mốc