chủ động | * verb & adj -To take the initiative, to have the sense of initiative =phát huy tính chủ động+to raise the sense of initiative =dạng chủ động+the active voice |
chủ động | - (thế chủ động) initiative|= giành được thế chủ động trên chiến trường to gain initiative in combat|= phát huy tính chủ động to raise the sense of initiative|- self-motivated; proactive; (ngôn ngữ học) active|= dạng chủ động active voice |
* Từ tham khảo/words other:
- bảnh lảnh
- bánh lệch tâm
- bánh lúa mạch đen
- bánh mài
- bánh mana