Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ đích
* noun
- Main aim, main purpose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ đích
* dtừ|- main aim, main purpose, main objective, chief aim, chief goal
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh lái sâu
-
bánh lăn
-
bảnh lảnh
-
bánh lệch tâm
-
bánh lúa mạch đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ đích
* Từ tham khảo/words other:
- bánh lái sâu
- bánh lăn
- bảnh lảnh
- bánh lệch tâm
- bánh lúa mạch đen