Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chợt nhìn
- see suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
người đồng tính luyến ái
-
người đóng vai
-
người đồng xứ
-
người đồng ý
-
người đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chợt nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- người đồng tính luyến ái
- người đóng vai
- người đồng xứ
- người đồng ý
- người đốt