Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chột bụng
- to have an upset stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa các cực
-
giữa các đại châu
-
giữa các đại dương
-
giữa các đảo
-
giữa các đồng minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chột bụng
* Từ tham khảo/words other:
- giữa các cực
- giữa các đại châu
- giữa các đại dương
- giữa các đảo
- giữa các đồng minh