Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóp chóp
-Smacking noise
=nhai chóp_chép+To chen with a smacking noise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chóp chóp
- smacking noise
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng vẽ
-
băng vệ sinh
-
băng viđêô
-
bằng vũ lực
-
bằng xã luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóp chóp
* Từ tham khảo/words other:
- bảng vẽ
- băng vệ sinh
- băng viđêô
- bằng vũ lực
- bằng xã luận