Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống trả
* verb
- To oppose
=hoả lực chống trả mạnh+the opposing fire was violent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chống trả
- to oppose; to resist; to withstand|= hoả lực chống trả mạnh the opposing fire was violent
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh canh giò
-
bánh chả
-
bánh chay
-
bánh chè
-
bánh cheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống trả
* Từ tham khảo/words other:
- bánh canh giò
- bánh chả
- bánh chay
- bánh chè
- bánh cheo