Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóng như trở bàn tay
* thngữ|- in the turn of a hand
* Từ tham khảo/words other:
-
đi chỗ này chỗ khác
-
đi chơi
-
đi chơi bằng nhà lưu độn
-
đi chơi bằng thuyền
-
đi chơi bằng thuyền buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóng như trở bàn tay
* Từ tham khảo/words other:
- đi chỗ này chỗ khác
- đi chơi
- đi chơi bằng nhà lưu độn
- đi chơi bằng thuyền
- đi chơi bằng thuyền buồm