Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống cộng
- anticommunist
* Từ tham khảo/words other:
-
vẩy trắng
-
vây tròn
-
váy trong
-
vầy trong vũng nước bẩn
-
vay trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống cộng
* Từ tham khảo/words other:
- vẩy trắng
- vây tròn
- váy trong
- vầy trong vũng nước bẩn
- vay trước