chống chọi | - To front, to confront, to stand up to =chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần+to front a far superior enemy force =chống chọi với thiên nhiên+to confront nature |
chống chọi | - to front, to confront, to stand up to, resist, oppose|= chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần to front a far superior enemy force|= chống chọi với thiên nhiên to confront nature |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bột trứng sữa
- bánh ca vát
- bánh cam vòng
- bánh canh
- bánh canh giò