chồng chéo | - To overlap (in an irregular way) =xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau+to fold bands of cloth overlapping in an irregular way =công việc của họ chồng chéo lên nhau+their jobs overlapped |
chồng chéo | - to overlap (in an irregular way)|= xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau to fold bands of cloth overlapping in an irregular way|= công việc của họ chồng chéo lên nhau their jobs overlapped |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bơ tròn
- bánh bỏng
- bánh bông lan
- bánh bột mì
- bánh bột ngô