chông chênh | * adj - Tottering =phiến đá chông chênh+a tottering slab of stone =thế đứng chông chênh+a tottering position |
chông chênh | * ttừ|- tottering, unsteable, unsteady|= phiến đá chông chênh a tottering slab of stone|= thế đứng chông chênh a tottering position |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bít cốt
- bánh bò
- bánh bơ giòn
- bánh bơ nhạt
- bánh bơ tròn