chống chế | * verb - To try to justify oneself =đã làm sai còn chống chế+he had done wrong, yet he tried hard to justify himself |
chống chế | * đtừ|- to try to justify oneself, defend oneself; make excuses to somebody; set/put oneself right with somebody|= đã làm sai còn chống chế he had done wrong, yet he tried hard to justify himself |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bột nhào có táo
- bánh bột nhào nhỏ
- bánh bột nhồi thịt và gia vị
- bánh bột trứng sữa
- bánh ca vát