Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôn giấu
- conceal; hide
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh đạo sát sao
-
lãnh đạo tập trung
-
lãnh đạo tư tưởng
-
lãnh địa
-
lãnh địa bá tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôn giấu
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh đạo sát sao
- lãnh đạo tập trung
- lãnh đạo tư tưởng
- lãnh địa
- lãnh địa bá tước