chòm | * noun - Grove, thicket, tuft =chòm cây+a grove =râu ba chòm+a three-tuft beard -Small hamlet |
chòm | * dtừ|- grove, thicket, tuft|= chòm cây a grove|= râu ba chòm a three-tuft beard|- small hamlet; tuft (of hair); clump (of trees); bunch (of flowers); group (of stars), lock |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng tính
- bảng tính sẵn
- bằng tơ
- bảng toát yếu
- bằng tóc