Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi phiếm
- to spend one's time aimlessly
* Từ tham khảo/words other:
-
điện áp thử nghiệm
-
điện áp tiếp xúc
-
điện áp tới hạn
-
điện áp trong
-
điện áp trung bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi phiếm
* Từ tham khảo/words other:
- điện áp thử nghiệm
- điện áp tiếp xúc
- điện áp tới hạn
- điện áp trong
- điện áp trung bình