Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi nước chắc
* thngữ|- to play a sure card
* Từ tham khảo/words other:
-
suất tái chiết khấu
-
suất tiết diện
-
suất từ trở
-
súc
-
sục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi nước chắc
* Từ tham khảo/words other:
- suất tái chiết khấu
- suất tiết diện
- suất từ trở
- súc
- sục