Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi đúng luật
- to play according to/by the rules of the game; to play fair
* Từ tham khảo/words other:
-
số nghịch đảo
-
sơ ngộ
-
số ngoại ngạch
-
sở ngoại vụ
-
số ngựa cung cấp thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi đúng luật
* Từ tham khảo/words other:
- số nghịch đảo
- sơ ngộ
- số ngoại ngạch
- sở ngoại vụ
- số ngựa cung cấp thêm