Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chọc tức ai
* thngữ|- to rub somebody up the wrong way, to get (put, raise) somebody's dander up, to stir (rouse) someone's
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa mặt trời
-
hoa màu
-
hòa màu
-
hoa mẫu đơn
-
họa màu nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chọc tức ai
* Từ tham khảo/words other:
- hoa mặt trời
- hoa màu
- hòa màu
- hoa mẫu đơn
- họa màu nước