Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chốc mòng
* dtừ|- long (for), yearn (for); moment of waiting|= những là trộm dấu thầm yêu chốc mòng (truyện kiều) he had long sighed and dreamt of them, in vain
* Từ tham khảo/words other:
-
mì
-
mị
-
mi ca
-
mì chính
-
mị dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chốc mòng
* Từ tham khảo/words other:
- mì
- mị
- mi ca
- mì chính
- mị dân