choàng | * verb - To embrace, to clasp =đưa tay choàng qua vai bạn+to embrace a friend in one's arm =choàng ngang hông+to clasp someone in the middle =em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ+the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck -To put round =choàng dây qua vai để kéo+to put a cord round one's shoulder and pull =choàng khăn lên đầu+to put a scarf round one's head -To be startled into (doing something) =hoảng hốt choàng dậy+to be startled (into sitting) up |
choàng | * đtừ|- to embrace, to clasp|= đưa tay choàng qua vai bạn to embrace a friend in one's arm|= choàng ngang hông to clasp someone in the middle|- to put round|= choàng dây qua vai để kéo to put a cord round one's shoulder and pull|= choàng khăn lên đầu to put a scarf round one's head|- to be startled into (doing something)|= hoảng hốt choàng dậy to be startled (into sitting) up|= sợ quá, nhảy choàng sang một bên to be startled by fear into jumping aside|- throw over or around; fold somebody in one's arms, embrace somebody; suddenly, all of a sudden |
* Từ tham khảo/words other:
- băng tay
- bằng tay
- bằng tay phải
- bằng tay trái
- băng thạch